Trong thời đại số hóa, khi nhu cầu mua sắm trực tuyến và chuỗi cung ứng toàn cầu ngày càng phức tạp, các doanh nghiệp không chỉ cạnh tranh về sản phẩm mà còn phải tối ưu hóa hoạt động logistic để nâng cao hiệu suất và giảm chi phí. Business Intelligence (BI) và Big Data đã trở thành chìa khóa giúp các “ông lớn” trong ngành bán lẻ và vận chuyển như Walmart, Amazon, và FedEx cải thiện chuỗi cung ứng, tối ưu hóa kho hàng, và dự đoán nhu cầu khách hàng với độ chính xác cao hơn.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách ba thương hiệu này ứng dụng công nghệ BI trong hoạt động logistic, từ đó giúp họ đạt được lợi thế cạnh tranh vượt trội trên thị trường.
1. Walmart
Walmart Inc. (WMT) là một tập đoàn bán lẻ đa quốc gia của Mỹ, chuyên vận hành các chuỗi cửa hàng bán lẻ giá rẻ và được xem là một trong những doanh nghiệp lớn nhất trong ngành bán lẻ toàn cầu. Công ty có trụ sở chính tại Bentonville, Arkansas, và sở hữu hơn 10.500 cửa hàng tại 19 quốc gia.
Với hàng triệu giao dịch mỗi ngày, Walmart không chỉ dẫn đầu về doanh số mà còn nổi bật với khả năng quản lý chuỗi cung ứng và logistic hiệu quả.
1.1. Quản lý tồn kho thông minh với phân tích dự đoán
Walmart sử dụng công nghệ dữ liệu để phân tích hành vi khách hàng và dự báo nhu cầu sản phẩm. Nhờ vào phân tích dự đoán (Predictive Analytics), công ty có thể tối ưu hóa quản lý tồn kho, đảm bảo các kệ hàng luôn được lấp đầy với sản phẩm phù hợp, đồng thời cắt giảm chi phí lưu kho và tối đa hóa lợi nhuận. Hệ thống này giúp Walmart xác định chính xác khi nào cần bổ sung hàng hóa, giảm thiểu tình trạng thiếu hụt hoặc dư thừa hàng tồn kho.
1.2. Tối ưu hóa chuỗi cung ứng với dữ liệu theo thời gian thực
Với mạng lưới trung tâm phân phối và nhà cung cấp rộng lớn, Walmart ứng dụng phân tích dữ liệu theo thời gian thực để quản lý hiệu quả chuỗi cung ứng. Họ sử dụng công nghệ RFID và cảm biến để theo dõi hàng hóa từ kho đến cửa hàng, giúp phát hiện tắc nghẽn hoặc sự chậm trễ ngay khi chúng xảy ra.
1.3. Cải thiện trải nghiệm khách hàng với gợi ý cá nhân hóa
Walmart sử dụng phân tích dữ liệu để đưa ra gợi ý sản phẩm cá nhân hóa dựa trên hành vi mua sắm của khách hàng. Nếu bạn thường xuyên mua mì cay Buldak, hệ thống có thể đề xuất thêm kimchi, tokbokki, hoặc đũa gỗ để hoàn thiện trải nghiệm ẩm thực của bạn. Điều này không chỉ giúp tăng doanh số bán hàng mà còn nâng cao trải nghiệm mua sắm, khiến khách hàng cảm thấy được quan tâm hơn.
1.4. Điều chỉnh giá cả linh hoạt với Machine Learning
Với hơn 265 triệu khách hàng mỗi tuần, Walmart áp dụng thuật toán học máy (Machine Learning) để tối ưu hóa chiến lược giá. Họ sử dụng mô hình định giá động (Dynamic Pricing), điều chỉnh giá dựa trên xu hướng mua sắm theo mùa và sự thay đổi giá của đối thủ.
Ngoài ra, Walmart cũng áp dụng mô hình "Giá thấp mỗi ngày" (Everyday Low Prices - EDLP) để đảm bảo khách hàng luôn cảm thấy họ nhận được mức giá tốt nhất mà không cần chờ đợi các chương trình giảm giá.
1.5. Tối ưu hóa bố cục cửa hàng với dữ liệu hành vi khách hàng
Walmart thu thập và phân tích dữ liệu hành vi của khách hàng để tối ưu hóa cách bố trí cửa hàng. Họ theo dõi những khu vực khách hàng thường xuyên ghé thăm, thời gian dừng lại ở từng gian hàng và sản phẩm nào được quan tâm nhiều nhất. Nhờ vào đó, Walmart có thể sắp xếp lại cửa hàng để giúp khách hàng dễ dàng tìm thấy sản phẩm họ cần, đồng thời đặt các mặt hàng hấp dẫn, như đồ ăn nhẹ gần quầy thanh toán để kích thích nhu cầu mua sắm bốc đồng.
Kết quả
Nhờ ứng dụng công nghệ dữ liệu, Walmart đã tối ưu hóa quản lý tồn kho, giúp giảm tình trạng hết hàng xuống 16% và cải thiện tốc độ luân chuyển hàng hóa. Các chiến lược marketing cá nhân hóa cũng nâng cao trải nghiệm mua sắm, giúp tỷ lệ giữ chân khách hàng tăng 10%. Đồng thời, phân tích dữ liệu theo thời gian thực giúp tối ưu chuỗi cung ứng, giảm 10% chi phí logistics. Sự kết hợp của những yếu tố này đã góp phần gia tăng 2,5% tổng doanh thu.
2. Amazon
Tính đến năm 2023, Amazon là nhà bán lẻ trực tuyến và sàn thương mại điện tử lớn nhất thế giới (vượt qua Walmart vào năm 2021), đồng thời là nhà cung cấp loa thông minh, dịch vụ điện toán đám mây thông qua AWS, nền tảng phát trực tiếp X và một trong những công ty Internet dẫn đầu về doanh thu và thị phần.
Với hệ thống vận hành khổng lồ, Amazon liên tục đổi mới để nâng cao hiệu suất logistic và đáp ứng nhanh chóng nhu cầu khách hàng.
2.1. Tối ưu hóa chuỗi cung ứng
Tối ưu hóa chuỗi cung ứng là giải pháp quan trọng giúp tăng hiệu quả vận hành. Amazon đặt mục tiêu giao hàng nhanh chóng bằng cách kết nối trực tiếp với các nhà sản xuất và theo dõi tồn kho của họ.
Hệ thống Big Data của Amazon phân tích dữ liệu sẵn có để xác định kho hàng gần nhất với khách hàng hoặc nhà cung cấp, giúp giảm chi phí vận chuyển. Ngoài ra, lý thuyết đồ thị (graph theory) hỗ trợ công ty trong việc lập kế hoạch giao hàng tối ưu, lựa chọn tuyến đường hiệu quả và gom nhóm sản phẩm phù hợp nhằm cắt giảm chi phí vận chuyển một cách đáng kể.
2.2. Phát hiện gian lận trong giao dịch và yêu cầu hoàn trả
Là một trong những doanh nghiệp dẫn đầu thị trường thương mại điện tử, Amazon phải đối mặt với nguy cơ gian lận trong mua sắm và hoàn trả hàng hóa. Để giảm thiểu rủi ro này, công ty thu thập hàng nghìn điểm dữ liệu lịch sử và thời gian thực từ mỗi đơn hàng, sau đó sử dụng thuật toán máy học (machine learning) để phát hiện các giao dịch có dấu hiệu gian lận.
Nhờ phương pháp tiếp cận chủ động và thuật toán phân tích dữ liệu khổng lồ, Amazon có thể nhận diện các yêu cầu hoàn trả đáng ngờ và xử lý kịp thời.
2.3. Tối ưu hóa vận chuyển
Amazon tận dụng dữ liệu giao thông theo thời gian thực để tối ưu hóa lộ trình giao hàng. Ngoài ra, công ty còn triển khai hệ thống giao hàng tự động bằng drone và robot, giúp giảm chi phí vận chuyển. Dịch vụ Prime Delivery là một ví dụ điển hình, cho phép giao hàng trong vòng 24 giờ tại nhiều khu vực trên thế giới.
Kết quả
Nhờ ứng dụng Big Data, Amazon có thể đáp ứng nhu cầu khách hàng tốt hơn. Hệ thống gợi ý cá nhân hóa của công ty đóng góp khoảng 35% doanh thu hàng năm. Amazon luôn nỗ lực cải thiện tốc độ giao hàng để duy trì lợi thế cạnh tranh. Năm 2019, công ty đã ra mắt dịch vụ Giao Hàng Trong Ngày (One-Day Delivery) nhằm tăng cường trải nghiệm mua sắm. Đồng thời, việc theo dõi tồn kho của các nhà sản xuất và lựa chọn kho hàng gần nhất với nhà cung cấp và khách hàng đã giúp Amazon giảm chi phí vận hành từ 10-40%.
3. FedEx
FedEx Corporation, tiền thân là Federal Express Corporation, là một tập đoàn đa quốc gia của Mỹ chuyên về vận tải, thương mại điện tử và dịch vụ doanh nghiệp. Có trụ sở chính tại Memphis, Tennessee, FedEx nổi tiếng với dịch vụ giao hàng nhanh và hệ thống logistic toàn cầu, đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối chuỗi cung ứng trên khắp thế giới.
Để đảm bảo tốc độ vận chuyển nhanh chóng và tối ưu hóa hiệu suất, FedEx đã ứng dụng công nghệ Big Data và Business Intelligence (BI).
3.1. Triển khai nền tảng dữ liệu kết nối thời gian thực
FedEx đã phát triển một nền tảng dữ liệu kết nối toàn cầu, giúp tổng hợp và phân tích thông tin từ hàng triệu điểm dữ liệu mỗi ngày. Nhờ ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và máy học (Machine Learning), công ty có thể dự đoán chính xác khối lượng giao hàng, từ đó tối ưu hóa việc phân bổ tài nguyên vận chuyển.
3.2. Theo dõi điều kiện hàng hóa trong thời gian thực
FedEx sử dụng các cảm biến gắn trên hàng hóa để theo dõi nhiệt độ, độ ẩm và các yếu tố môi trường khác. Điều này đặc biệt quan trọng đối với ngành y tế và vận chuyển vaccine, giúp đảm bảo chất lượng hàng hóa trong suốt quá trình giao nhận.
3.3. Tăng cường khả năng xử lý rủi ro
Nhờ phân tích dữ liệu lớn (Big Data), FedEx có thể phát hiện và xử lý sự cố trong thời gian thực, từ biến động thời tiết đến tình trạng tắc nghẽn giao thông. Điều này giúp đảm bảo độ chính xác trong lịch trình giao hàng và nâng cao tốc độ vận chuyển.
Kết quả
Những cải tiến này đã mang lại hiệu quả rõ rệt, với tốc độ giao hàng tăng 20%, mức tiêu thụ nhiên liệu giảm 15% và hiệu suất hoạt động được cải thiện nhờ phân bổ tài nguyên hiệu quả hơn. Sự kết hợp giữa công nghệ và dữ liệu đã giúp FedEx ra quyết định nhanh chóng, tối ưu chi phí vận hành và nâng cao chất lượng dịch vụ. Nhờ đó, công ty không chỉ củng cố vị thế dẫn đầu trong ngành logistics mà còn thiết lập các tiêu chuẩn mới cho toàn bộ thị trường.
4. Versatica - Giải pháp BI cho logistic
Trên thị trường hiện nay, có nhiều giải pháp BI hỗ trợ doanh nghiệp khai thác dữ liệu hiệu quả, đặc biệt trong lĩnh vực logistics. Một trong những nền tảng nổi bật được nhiều doanh nghiệp tin dùng là Versatica – giải pháp BI chuyên sâu dành cho ngành logistics.
Là sản phẩm chủ lực của MH Solution, Versatica giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chuỗi cung ứng và nâng cao hiệu suất vận hành thông qua các tính năng vượt trội:
-
Kết nối dữ liệu dễ dàng từ nhiều hệ thống logistics, cung cấp cái nhìn toàn diện về vận chuyển, tồn kho và quản lý đơn hàng.
-
Tạo báo cáo tự động với giao diện trực quan, giúp theo dõi các chỉ số quan trọng theo thời gian thực.
-
Cảnh báo và dự đoán xu hướng, hỗ trợ nhận diện rủi ro, tối ưu lộ trình vận chuyển và đón đầu cơ hội kinh doanh.
-
Tối ưu hiệu suất vận hành, từ quản lý kho hàng đến đo lường hiệu quả chuỗi cung ứng, giúp tăng năng suất và cắt giảm chi phí.
Với những lợi ích trên, Versatica là công cụ không thể thiếu cho các doanh nghiệp logistics muốn tận dụng sức mạnh dữ liệu để nâng cao năng lực cạnh tranh.