Trong môi trường kinh doanh biến đổi nhanh chóng, việc các tổ chức tận dụng Công nghệ để thu thập, báo cáo và phân tích dữ liệu đang là một xu hướng vô cùng hot trên toàn thế giới. Đó là lúc Data Warehouse trở thành một thành phần cốt lõi giúp các doanh nghiệp nâng cao hiệu suất của mình. Hiểu về Data Warehouse và tại sao nó đang phát triển trong thị trường toàn cầu là rất quan trọng.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về Data Warehouse: Định nghĩa, Đặc điểm - Kiến trúc, Lợi ích cho doanh nghiệp và Tương lai của Data Warehouse.
I - DATA WAREHOUSE LÀ GÌ?
Data Warehouse là một loại hệ thống lưu trữ và quản lý dữ liệu tập trung, được thiết kế để kích hoạt và hỗ trợ các hoạt động Business Intelligence (BI) và Phân tích dữ liệu.
Data Warehouse tập trung và hợp nhất một khối lượng dữ liệu lớn được thu thập từ nhiều nguồn khác nhau như Hệ thống giao dịch (Transactional System), CRM, ERP, Hệ thống quảng cáo - tiếp thị của doanh nghiệp, … Với dữ liệu thu thập được cùng khả năng phân tích chính xác đã được thiết lập sẵn, Data Warehouse sẽ tổ chức, lưu trữ dữ liệu để tạo thành một nguồn thông tin toàn diện và nhất quán cho các hoạt động Truy vấn, Phân tích dữ liệu & Báo cáo.
Đọc thêm về BI tại đây: Business Intelligence là gì? Quy trình và kinh nghiệm triển khai BI cho doanh nghiệp
II - KIẾN TRÚC CỦA DATA WAREHOUSE
Kiến trúc Data Warehouse bao gồm nhiều layer hoạt động cùng nhau để lưu trữ, tích hợp và trình bày dữ liệu một cách hiệu quả. Mỗi layer đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng thể. Hãy cùng tìm hiểu mô tả cho từng Layer (lớp):
Layer 1: Data Source (Nguồn dữ liệu)
Layer Data Source là nơi chứa các nguồn dữ liệu ban đầu, bao gồm cơ sở dữ liệu, hệ thống kế thừa, ứng dụng dựa trên đám mây và các nhà cung cấp dữ liệu bên ngoài. Nhiệm vụ chính của layer này là trích xuất dữ liệu từ các nguồn này và chuẩn bị cho quá trình xử lý tiếp theo.
Layer 2: ETL (Extract, Transform, Load - Trích xuất, Chuyển đổi, Tải)
Layer ETL có trách nhiệm trích xuất dữ liệu từ các nguồn dữ liệu và thực hiện các bước chuyển đổi và làm sạch dữ liệu để chuẩn hóa nó và phù hợp với cấu trúc Data Warehouse. Nhiệm vụ chính của layer này bao gồm:
Layer 3: Data Storage Layer (Layer lưu trữ)
Data Storage Layer là nơi lưu trữ và quản lý dữ liệu đã được chuyển đổi và tích hợp từ các nguồn dữ liệu khác nhau. Cấu trúc Data Storage Layer bao gồm 03 thành phần quan trọng: Metadata, Summary data, Raw data. Mỗi thành phần lại giữ những chức năng và nhiệm quan trọng khác nhau, cụ thể như sau:
Layer 4: Presentation Layer (Layer Trình bày)
Layer Presentation là giao diện cuối cùng giữa người dùng và Data Warehouse. Nó cung cấp các công cụ và giao diện cho phép người dùng tương tác với dữ liệu và truy xuất thông tin một cách dễ dàng. Chức năng chính của layer này bao gồm:
III - CÁCH TỔ CHỨC DỮ LIỆU TRONG DATA WAREHOUSE
Data Warehouse có thể bao gồm nhiều cơ sở dữ liệu. Mỗi cơ sở dữ liệu có thể chứa nhiều bảng (tables). Trong mỗi bảng, dữ liệu được tổ chức thành các cột (columns) và hàng (rows). Các cột đại diện cho các thuộc tính hoặc thông tin cụ thể, trong khi các hàng chứa các bản ghi hoặc mục dữ liệu.
Trong mỗi cột của bảng, bạn có thể xác định mô tả cho dữ liệu, ví dụ như kiểu dữ liệu (integer, date, string) và các thuộc tính khác như độ dài, định dạng và ràng buộc dữ liệu. Thông tin này giúp xác định cách dữ liệu nên được lưu trữ và xử lý.
Các bảng có thể được tổ chức trong các schema. Schema có thể được xem như các thư mục hoặc khối chứa logic của bảng. Nó giúp nhóm các bảng có liên quan vào cùng một vùng lưu trữ và quản lý.
Trong quá trình nhập dữ liệu, dữ liệu được chuyển đổi và tải vào các bảng và cột tương ứng theo cấu trúc schema. Quá trình này có thể bao gồm việc trích xuất dữ liệu từ các hệ thống khác, chuyển đổi dữ liệu sang định dạng phù hợp và tải dữ liệu vào Data Warehouse.
Data Warehouse cung cấp các công cụ truy vấn cho phép người dùng truy xuất và phân tích dữ liệu. Khi sử dụng các công cụ truy vấn, người dùng xác định schema và các bảng dữ liệu mà họ muốn truy vấn. Các công cụ truy vấn sử dụng thông tin từ schema để xác định các bảng dữ liệu cần truy cập và phân tích.
IV - NHỮNG ĐẶC ĐIỂM ĐỘC ĐÁO CỦA DATA WAREHOUSE
Nhà Khoa học máy tính, William Inmon - người được cho là cha đẻ của Data Warehouse - đã từng chia sẻ 04 đặc điểm độc đáo của Data Warehouse, điều đã làm nên những lợi ích đáng nể của Data Warehouse. Cụ thể như sau:
V - LỢI ÍCH CỦA DATA WAREHOUSE VỚI DOANH NGHIỆP
VI - TƯƠNG LAI CỦA DATA WAREHOUSE
Trong tương lai, Data Warehouse sẽ tiếp tục phát triển và thích ứng với những xu hướng mới trong Công nghệ nói chung và Phân tích dữ liệu nói riêng. Big Data, AI và Machine Learning (ML) sẽ được tích hợp để cung cấp phân tích thông minh và dự đoán chính xác. Data Warehouse sẽ mở rộng khả năng tích hợp dữ liệu thời gian thực từ các nguồn IoT và cung cấp cái nhìn real-time về hoạt động kinh doanh. Tương lai của Data Warehouse là một hệ thống linh hoạt, thông minh và tương tác, đóng góp quan trọng vào sự phát triển và thành công của doanh nghiệp.
Đầu tư xây dựng Data Warehouse là một khoản đầu tư xứng đáng cho công tác tổng hợp và quản lý dữ liệu, tạo tiền đề cho việc phân tích, tìm kiếm insight hữu ích cho doanh nghiệp.
Liên hệ ngay Versatica - Giải pháp toàn diện về dữ liệu để được nghe tư vấn và hợp tác xây dựng Data Warehouse phù hợp nhất với doanh nghiệp bạn.
Versatica đã có kinh nghiệm triển khai các hệ thống BI và DMP (Data Mining Platform) cho các doanh nghiệp ở đa dạng ngành nghề như Y tế - dược, Du lịch, Tài chính, Giáo dục, … Với những ưu điểm về tốc độ xử lý, bảo mật dữ liệu cao, sẵn sàng customize theo yêu cầu khách hàng cùng với đội ngũ chuyên viên được đào tạo bài bản về kỹ thuật cũng như kiến thức ngành, Versatica tự tin mang đến Quý doanh nghiệp những giải pháp tốt nhất về Dữ liệu.
Chia sẻ: