I - DỮ LIỆU MỞ LÀ GÌ?
Dữ liệu mở (Open Data) có thể hiểu là dữ liệu được công khai và tự do sử dụng, tái sử dụng và phân phối bởi mọi người mà không bị hạn chế bởi các ràng buộc về bản quyền, quyền sở hữu hoặc các hạn chế khác. Nó thường được công bố dưới dạng các tệp tin điện tử, có thể được truy cập và tải về từ các nguồn dữ liệu trực tuyến. Dữ liệu mở có thể xuất phát từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm chính phủ, tổ chức phi chính phủ, tổ chức phi lợi nhuận và cộng đồng người dùng. Điều quan trọng là dữ liệu này được công khai theo các tiêu chuẩn mở, cho phép người khác sử dụng, phân tích và tái sử dụng một cách tự do.
Dữ liệu mở có thể được sử dụng để nghiên cứu, phân tích, phát triển ứng dụng, tạo ra sản phẩm và dịch vụ mới, cung cấp thông tin cho công chúng và tạo ra giá trị kinh tế. Nó cũng có thể đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự minh bạch, tăng cường sự tham gia công dân và khuyến khích sự phát triển bền vững.
Một số ví dụ về dữ liệu mở bao gồm thông tin thống kê dân số, dữ liệu thời tiết, dữ liệu giao thông, dữ liệu y tế, dữ liệu về môi trường, dữ liệu văn bản pháp luật, và nhiều loại dữ liệu khác.
II - DỮ LIỆU MỞ CỦA CHÍNH PHỦ VÀ CÁC CƠ QUAN NHÀ NƯỚC
Theo Nghị định số 47/2020/NĐ-CP ngày 09/4/2020 đã đưa ra định nghĩa “Dữ liệu mở của Chính phủ & Cơ quan Nhà nước: là dữ liệu được Chính phủ & Cơ quan Nhà nước có thẩm quyền công bố rộng rãi cho cơ quan, tổ chức, cá nhân tự do sử dụng, tái sử dụng, chia sẻ”
Hoạt động cung cấp dữ liệu mở trong Chính phủ & Cơ quan Nhà nước phải tuân thủ những nguyên tắc quy định tại Điều 17 Nghị định số 47/2020/NĐ-CP. Các nguyên tắc này bao gồm:
Toàn vẹn và đầy đủ: Dữ liệu mở phải phản ánh đúng và đầy đủ thông tin từ Chính phủ & Cơ quan Nhà nước.
Cập nhật: Dữ liệu mở phải được cập nhật thường xuyên để đảm bảo tính mới nhất.
Truy cập qua mạng: Dữ liệu mở phải có khả năng truy cập và sử dụng thông qua môi trường mạng.
Hỗ trợ thiết bị số: Dữ liệu mở phải được sắp xếp sao cho các thiết bị số có thể gửi, nhận, lưu trữ và xử lý dữ liệu một cách dễ dàng.
Tự do truy cập: Tổ chức và cá nhân có quyền tự do truy cập và sử dụng dữ liệu mở mà không yêu cầu khai báo định danh.
Định dạng mở: Dữ liệu mở nên được công bố trong các định dạng mở, giúp tăng cường khả năng tương thích và tương đồng với các nguồn dữ liệu khác.
Miễn phí sử dụng: Sử dụng dữ liệu mở là miễn phí, không có yêu cầu phí sử dụng.
Ưu tiên cung cấp: Chính phủ & Cơ quan Nhà nước ưu tiên cung cấp dữ liệu mở cho những dữ liệu mà người dân và doanh nghiệp có nhu cầu sử dụng cao.
Tuy nhiên, không phải tất cả dữ liệu công có thể trở thành dữ liệu mở. Ví dụ, theo quy định tại Điều 6 và Điều 7 của Luật Tiếp cận thông tin 2016 của Việt Nam, có những loại thông tin công dân không được tiếp cận hoặc chỉ được tiếp cận theo điều kiện. Do đó, dữ liệu mở của Chính phủ & Cơ quan Nhà nước thông thường sẽ không bao gồm thông tin cá nhân (trừ khi được ủy quyền), dữ liệu bí mật hoặc dữ liệu quan trọng chỉ một số ít người biết của các tổ chức, và dữ liệu bí mật quốc gia.
III - LỢI ÍCH CỦA VIỆC TRIỂN KHAI DỮ LIỆU MỞ ĐỐI VỚI CHÍNH PHỦ VÀ CÁC CƠ QUAN NHÀ NƯỚC
Tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm giải trình của Cơ quan Nhà nước, Chính phủ đối với các dạng dữ liệu "nhạy cảm" trong quá khứ như chi tiêu ngân sách và giải ngân đầu tư công. Chính phủ cần công bố thông tin về ngân sách và chi tiêu công một cách minh bạch và hiệu chỉnh dữ liệu sao cho dễ hiểu đối với người dân. Điều này cho phép người dân có thể tìm hiểu về các chương trình, dịch vụ đang được đầu tư và các khoản chi tiêu cụ thể cho từng nhóm.
Tiết kiệm công sức và chi phí trong việc truy xuất thông tin mong muốn. Chính phủ & Cơ quan Nhà nước có thể chia sẻ nguồn dữ liệu (ví dụ: thông tin về người dân) với nhau mà không cần mỗi cơ quan phải thu thập và xây dựng một bộ dữ liệu riêng. Chính phủ Việt Nam đã xây dựng các bộ dữ liệu chung mở như Cơ sở dữ liệu quốc gia về văn bản pháp luật (vbpl.vn/pages/portal.aspx) và Cổng dữ liệu quốc gia (data.gov.vn/), tạo cơ hội cho công dân và tổ chức sử dụng thông tin từ các nguồn mà Chính phủ sở hữu.
Tạo điều kiện cho cá nhân và tổ chức tham gia vào hoạt động kiểm tra giám sát và tương tác với dữ liệu mở, tăng tính minh bạch trong quản lý thông tin và dữ liệu mở. Điều này giúp phát hiện các đặc tính hoặc vấn đề mà Chính phủ chưa nhận ra từ bộ dữ liệu. Đồng thời, khuyến khích sự tương tác sử dụng và tham gia đóng góp tích cực từ người dân trong việc xây dựng Chính phủ số và tăng sự tham gia của công dân và doanh nghiệp trong hoạt động quản lý nhà nước
Tạo động lực cho sáng tạo và phát triển trong xã hội. Dữ liệu mở cung cấp nguồn tài nguyên phong phú cho các nhà nghiên cứu, nhà phát triển và doanh nghiệp. Bằng cách sử dụng dữ liệu mở, họ có thể tạo ra các ứng dụng, công cụ và dịch vụ sáng tạo dựa trên thông tin của Cơ quan Nhà nước. Điều này khuyến khích sự đổi mới và phát triển kinh tế, xã hội trong đất nước.
IV - TÌNH HÌNH TRIỂN KHAI DỮ LIỆU MỞ CỦA CHÍNH PHỦ & CÁC CƠ QUAN NHÀ NƯỚC TẠI VIỆT NAM
Ở Việt Nam, Chính phủ điện tử cũng đã được giới thiệu và đưa vào chương trình phát triển trọng điểm từ năm 2001. Việt Nam đang trong giai đoạn đầu của số hoá và mạng hoá thông tin trong Chính phủ cũng như ở cấp độ địa phương. Đó là một chương trình dài hơi, cần có sự đầu tư tập trung và giải pháp hợp lý, phù hợp với điều kiện cụ thể của đất nước. Việt Nam cũng có một số thuận lợi nhất định khi người dân đang dần có ý thức và thói quen về việc sử dụng công nghệ nói chung và Internet nói riêng để cập nhật, nắm bắt thông tin và theo dõi các hoạt động của Nhà nước. Tình hình triển khai dữ liệu mở của Chính phủ và các cơ quan Nhà nước tại Việt Nam đã có những tiến bộ đáng kể trong những năm gần đây. Dưới đây là một số điểm nổi bật liên quan đến việc triển khai dữ liệu mở tại Việt Nam:
Cổng dữ liệu quốc gia: Chính phủ Việt Nam đã thành lập Cổng dữ liệu quốc gia (data.gov.vn) nhằm cung cấp một nền tảng tập trung cho việc công bố dữ liệu mở. Cổng dữ liệu quốc gia cung cấp hàng ngàn bộ dữ liệu từ các cơ quan Nhà nước khác nhau, bao gồm dữ liệu về kinh tế, xã hội, môi trường, giao thông, giáo dục, y tế và nhiều lĩnh vực khác.
Hướng dẫn và quy định: Chính phủ đã ban hành các hướng dẫn và quy định nhằm khuyến khích và hỗ trợ việc triển khai dữ liệu mở. Ví dụ, Quyết định số 888/QĐ-TTg năm 2016 của Thủ tướng Chính phủ Việt Nam đã ban hành Kế hoạch hành động quốc gia về dữ liệu mở, định hướng các hoạt động triển khai dữ liệu mở trong nhiều lĩnh vực.
Dự án Open Data Index: Việt Nam tham gia Open Data Index, một dự án quốc tế nhằm đánh giá và so sánh mức độ mở của dữ liệu trên toàn cầu. Dự án này đã đóng góp vào việc đánh giá và cải thiện chất lượng dữ liệu mở tại Việt Nam.
Dữ liệu mở từ các cơ quan Nhà nước: Các cơ quan Nhà nước ở Việt Nam đã công bố và chia sẻ dữ liệu mở trong nhiều lĩnh vực. Ví dụ, Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Bộ Tài chính, Bộ Nội vụ và Bộ Giáo dục và Đào tạo là một số cơ quan đã công bố dữ liệu mở về kinh tế, ngân sách, dân số và giáo dục.
V - CÁC THÁCH THỨC KHI XÂY DỰNG VÀ TRIỂN KHAI DỮ LIỆU MỞ TẠI VIỆT NAM
Tuy nhiên, còn nhiều thách thức cần vượt qua để đạt được một hệ sinh thái dữ liệu mở phát triển và phổ biến rộng rãi tại Việt Nam. Các thách thức trong việc xây dựng dữ liệu mở có thể được phân thành ba vấn đề chính.
Khung pháp lý: Hiện nay, việc triển khai dữ liệu mở tại Việt Nam đối mặt với thách thức lớn nhất từ khung pháp lý. Mặc dù Chính phủ đã ban hành Nghị định số 47/2020/NĐ-CP để tạo ra cơ sở pháp lý cho việc chia sẻ dữ liệu số của các cơ quan nhà nước, nhưng vẫn thiếu các văn bản hướng dẫn cụ thể để các đơn vị triển khai. Ngoài ra, tư tưởng "Mặc định đóng" vẫn tồn tại phổ biến trong các cơ quan nhà nước, với quan điểm rằng các dữ liệu liên quan đến nhà nước cần được bảo vệ và không nên tiết lộ ra công chúng, trừ khi bị yêu cầu tuân thủ theo quy định của pháp luật. Sự phân loại giữa dữ liệu mở và dữ liệu bí mật còn gây ra nhiều sự hiểu lầm và e ngại trong việc cung cấp thông tin công khai. Điều này đã được thể hiện qua tranh cãi và bàn luận về việc đóng dấu mật cho thông tin về phương án điều chỉnh giá điện. Sự khác biệt trong cách nhìn nhận và phân loại dữ liệu mở và dữ liệu bí mật giữa các nhóm, các cơ quan và người dân đã trở thành một vấn đề phức tạp.
Năng lực của các đơn vị: Hiện nay, các cơ quan nhà nước đang thiếu chuyên gia kỹ thuật về dữ liệu và dữ liệu mở hay nhân sự chuyên sâu về bảo vệ an toàn dữ liệu và định dạng dữ liệu cũng như còn rất hạn chế về Cơ sở hạ tầng, công nghệ đủ mạnh cũng khiến việc triển khai và duy trì Dữ liệu mở. Điều này ảnh hưởng đến chất lượng của dữ liệu mở trong các khía cạnh như tính đầy đủ, tính cập nhật và tính phân cấp. Lĩnh vực khoa học dữ liệu vẫn còn mới mẻ, vì vậy chưa có đủ nguồn nhân lực được đào tạo chuẩn.
Đồng bộ dữ liệu giữa các bên: Thách thức này liên quan đến việc liên kết và đồng bộ hóa dữ liệu giữa các cơ quan từ Trung ương đến địa phương, từ cấp quốc gia đến cấp tỉnh/thành phố và cấp quận/huyện. Báo cáo của Ngân hàng Thế giới đã chỉ ra rằng cả Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh đều gặp khó khăn về việc đồng bộ dữ liệu. Nguyên nhân chính là do việc sử dụng các nền tảng số và ứng dụng di động trong việc truy cập dữ liệu, trong khi thông tin lại được tập trung tại một đầu mối tại Trung ương, dẫn đến việc không có sự liên kết và đồng bộ giữa các nguồn dữ liệu.
V - MỘT SỐ ĐỀ XUẤT ĐỂ VƯỢT QUA THÁCH THỨC KHI XÂY DỰNG VÀ PHÁT TRIỂN DỮ LIỆU MỞ TẠI VIỆT NAM
Trước hết, cần phải xây dựng một khung pháp lý rõ ràng và chi tiết về việc chia sẻ dữ liệu mở, bao gồm việc định nghĩa rõ ràng về dữ liệu mở và quy định về việc phân loại dữ liệu mở và dữ liệu bí mật. Cần có sự tham gia và hướng dẫn của các cơ quan chức năng để thúc đẩy triển khai dữ liệu mở.
Thứ hai, cần đầu tư vào việc đào tạo và nâng cao năng lực cho các chuyên gia về dữ liệu và dữ liệu mở. Điều này có thể được thực hiện thông qua việc tạo ra các chương trình đào tạo chuyên sâu và cung cấp học bổng để thu hút nguồn nhân lực có chuyên môn cao về dữ liệu.
Thứ ba, cần tạo ra cơ chế và công cụ để đồng bộ dữ liệu giữa các cơ quan và cấp quản lý khác nhau. Việc sử dụng các tiêu chuẩn chung và giao thức trao đổi dữ liệu có thể giúp tạo ra sự tương thích và liên kết giữa các nguồn dữ liệu khác nhau.
Cuối cùng, quan trọng là thúc đẩy ý thức về giá trị của dữ liệu mở và lợi ích mà nó mang lại cho cộng đồng. Cần có các hoạt động thông tin và giáo dục để nâng cao nhận thức và khả năng sử dụng dữ liệu mở của các cơ quan nhà nước và người dân.
VI - TỔNG KẾT
Dữ liệu mở đã trở thành yếu tố quan trọng trong phát triển và minh bạch của cơ quan nhà nước. Nó tạo cơ hội tăng tính minh bạch, tham gia của người dân và thúc đẩy đổi mới và phát triển kinh tế, xã hội. Tuy nhiên, Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức trong việc xây dựng và phát triển hệ thống dữ liệu mở.
Cần hoàn thiện khung pháp lý để đảm bảo sự rõ ràng và thống nhất trong chia sẻ dữ liệu mở. Đầu tư vào năng lực của chuyên gia về dữ liệu và dữ liệu mở cũng quan trọng để đảm bảo chất lượng và hiệu suất của dữ liệu mở. Đồng thời, cần thúc đẩy đồng bộ hóa dữ liệu giữa các cơ quan và cấp quản lý để tạo môi trường dữ liệu liên kết và hiệu quả.
Việt Nam có thể vượt qua các thách thức và thúc đẩy phát triển hệ thống dữ liệu mở thông qua triển khai các biện pháp và đề xuất trên. Dữ liệu mở không chỉ là công cụ hỗ trợ quản lý và phát triển của Chính phủ và cơ quan nhà nước, mà còn là nguồn tài nguyên quý báu cho sự sáng tạo, đổi mới và bền vững của xã hội.
Chia sẻ: